Ý nghĩa và cách phát âm của 首先

首先
Từ giản thể / phồn thể

首先 nét Việt

shǒu xiān

  • đầu tiên

HSK level


Nhân vật

  • (shǒu): đầu tiên
  • (xiān): đầu tiên

Các câu ví dụ với 首先

  • 首先要休息好,然后才能工作好。
    Shǒuxiān yào xiūxí hǎo, ránhòu cáinéng gōngzuò hǎo.