首
首 nét Việt
shǒu
- đầu tiên
shǒu
- đầu tiên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 首
-
中国的首都是北京。
Zhōngguó de shǒudū shì běijīng. -
首先要休息好,然后才能工作好。
Shǒuxiān yào xiūxí hǎo, ránhòu cáinéng gōngzuò hǎo.
Các từ chứa首, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 首都 (shǒu dū) : thủ đô
- 首先 (shǒu xiān) : đầu tiên
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
首 (shǒu ): đầu tiên
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 首饰 (shǒu shì ) : đồ trang sức
- 首要 (shǒu yào) : sơ cấp
- 元首 (yuán shǒu) : nguyên thủ quốc gia