Ý nghĩa và cách phát âm của 香肠

香肠
Từ giản thể
香腸
Từ truyền thống

香肠 nét Việt

xiāng cháng

  • lạp xưởng

HSK level


Nhân vật

  • (xiāng): thơm
  • (cháng): ruột