肠
腸
肠 nét Việt
cháng
- ruột
cháng
- ruột
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa肠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 香肠 (xiāng cháng ) : lạp xưởng