Ý nghĩa và cách phát âm của 香

Ký tự giản thể / phồn thể

香 nét Việt

xiāng

  • thơm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 屰
  • : thị trấn
  • : ngăn
  • : to stroll; to ramble;
  • : inner lining of wooden utensils; component beam used in building construction; species of oak tree with medicinal bark (old);
  • : abbr. for Hunan 湖南 province in south central China; abbr. for Xiangjiang river in Hunan province;
  • : ornaments;
  • : giai đoạn
  • : cái hộp
  • : cord to hold up sleeves;
  • : light yellow color;
  • : hashed beef; soup;
  • : aromatic herb used for seasoning; variant of 香[xiang1];
  • : to help; to assist; mutual assistance; to rush into or up; to raise or hold up; high; tall; old variant of 欀; chariot horse (old); change (old);
  • : Japanese variant of 鄉|乡;
  • : township
  • : bộ
  • : (literary) to run friskily (of a horse); to raise; to hold high;

Các câu ví dụ với 香

  • 你想吃香蕉吗?
    Nǐ xiǎng chī xiāngjiāo ma?
  • 你做的菜真香啊!
    Nǐ zuò de cài zhēnxiāng a!

Các từ chứa香, theo cấp độ HSK