马虎
Từ giản thể
馬虎
Từ truyền thống
马虎 nét Việt
mǎ hu
- cẩu thả
mǎ hu
- cẩu thả
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 马虎
-
做事要认真,不能这么马虎。
Zuòshì yào rènzhēn, bùnéng zhème mǎhǔ. -
稍微一马虎就会出错。
Shāowéi yī mǎhǔ jiù huì chūcuò.