Ý nghĩa và cách phát âm của 马虎

马虎
Từ giản thể
馬虎
Từ truyền thống

马虎 nét Việt

mǎ hu

  • cẩu thả

HSK level


Nhân vật

  • (mǎ): con ngựa
  • (hǔ): con hổ

Các câu ví dụ với 马虎

  • 做事要认真,不能这么马虎。
    Zuòshì yào rènzhēn, bùnéng zhème mǎhǔ.
  • 稍微一马虎就会出错。
    Shāowéi yī mǎhǔ jiù huì chūcuò.