马
馬
马 nét Việt
mǎ
- con ngựa
mǎ
- con ngựa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 马
-
我马上问路。
Wǒ mǎshàng wèn lù. -
我马上要进机场了。
Wǒ mǎshàng yào jìn jīchǎngle. -
会议马上就要结束了。
Huìyì mǎshàng jiù yào jiéshùle. -
我们学会骑马了。
Wǒmen xuéhuì qímǎle. -
我马上就到学校,你再等我几分钟。
Wǒ mǎshàng jiù dào xuéxiào, nǐ zài děng wǒ jǐ fēnzhōng.
Các từ chứa马, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
马 (mǎ): con ngựa
- 马上 (mǎ shàng) : ngay
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 马虎 (mǎ hu) : cẩu thả