Ý nghĩa và cách phát âm của 骨头

骨头
Từ giản thể
骨頭
Từ truyền thống

骨头 nét Việt

gǔ tou

  • xương

HSK level


Nhân vật

  • (gǔ): xương
  • (tóu): cái đầu