骨
骨 nét Việt
gǔ
- xương
gǔ
- xương
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa骨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 骨头 (gǔ tou) : xương
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 骨干 (gǔ gàn) : xương sống