高速公路
高速公路 nét Việt
gāo sù gōng lù
- xa lộ
gāo sù gōng lù
- xa lộ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 高速公路
-
这里新修了一条高速公路。
Zhèlǐ xīn xiūle yītiáo gāosù gōnglù.