鲜明
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        鮮明
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                鲜明 nét Việt
        
            xiān míng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - sáng
 
                
            
        
    
xiān míng
- sáng