Ý nghĩa và cách phát âm của 鸽子

鸽子
Từ giản thể
鴿子
Từ truyền thống

鸽子 nét Việt

gē zi

  • chim bồ câu

HSK level


Nhân vật

  • (gē): chim bồ câu
  • (zi): đứa trẻ