鸽
鴿
鸽 nét Việt
gē
- chim bồ câu
gē
- chim bồ câu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa鸽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 鸽子 (gē zi) : chim bồ câu