Ý nghĩa và cách phát âm của 麦克风

麦克风
Từ giản thể
麥克風
Từ truyền thống

麦克风 nét Việt

mài kè fēng

  • cái mic cờ rô

HSK level


Nhân vật

  • (mài): lúa mì
  • (kè): gram
  • (fēng): gió