克
克 nét Việt
kè
- gram
kè
- gram
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 克
-
我最爱吃巧克力了。
Wǒ zuì ài chī qiǎokèlìle.
Các từ chứa克, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 巧克力 (qiǎo kè lì) : sô cô la
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
克 (kè): gram
- 克服 (kè fú) : vượt qua
- 麦克风 (mài kè fēng) : cái mic cờ rô
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 攻克 (gōng kè) : chiếm lấy
- 克制 (kè zhì ) : kiềm chế