Ý nghĩa và cách phát âm của 克

Ký tự giản thể / phồn thể

克 nét Việt

  • gram

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 克

  • 我最爱吃巧克力了。
    Wǒ zuì ài chī qiǎokèlìle.

Các từ chứa克, theo cấp độ HSK