Ý nghĩa và cách phát âm của 黄河

黄河
Từ giản thể
黃河
Từ truyền thống

黄河 nét Việt

huáng hé

  • dòng sông màu vàng

HSK level


Nhân vật

  • (huáng): màu vàng
  • (hé): con sông

Các câu ví dụ với 黄河

  • 黄河是中国的第二大河。
    Huánghé shì zhōngguó de dì èr dàhé.