河
河 nét Việt
hé
- con sông
hé
- con sông
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 河
-
黄河是中国的第二大河。
Huánghé shì zhōngguó de dì èr dàhé. -
长江是中国的第一大河。
Chángjiāng shì zhōngguó de dì yī dàhé. -
河上有一座小桥。
Héshàng yǒuyīzuò xiǎo qiáo. -
这条河很深,有一百多米。
Zhè tiáo hé hěn shēn, yǒu yībǎi duō mǐ.
Các từ chứa河, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 黄河 (huáng hé ) : dòng sông màu vàng