Ý nghĩa và cách phát âm của 河

Ký tự giản thể / phồn thể

河 nét Việt

  • con sông

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 河

  • 黄河是中国的第二大河。
    Huánghé shì zhōngguó de dì èr dàhé.
  • 长江是中国的第一大河。
    Chángjiāng shì zhōngguó de dì yī dàhé.
  • 河上有一座小桥。
    Héshàng yǒuyīzuò xiǎo qiáo.
  • 这条河很深,有一百多米。
    Zhè tiáo hé hěn shēn, yǒu yībǎi duō mǐ.

Các từ chứa河, theo cấp độ HSK