Ý nghĩa và cách phát âm của 黄金

黄金
Từ giản thể
黃金
Từ truyền thống

黄金 nét Việt

huáng jīn

  • vàng

HSK level


Nhân vật

  • (huáng): màu vàng
  • (jīn): vàng