黄金
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        黃金
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                黄金 nét Việt
        
            huáng jīn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - vàng
 
                
            
        
    
huáng jīn
- vàng