Ý nghĩa và cách phát âm của 黑板

黑板
Từ giản thể / phồn thể

黑板 nét Việt

hēi bǎn

  • bảng đen

HSK level


Nhân vật

  • (hēi): đen
  • (bǎn): bảng

Các câu ví dụ với 黑板

  • 请大家看黑板。
    Qǐng dàjiā kàn hēibǎn.