板
板 nét Việt
bǎn
- bảng
bǎn
- bảng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 板
-
请大家看黑板。
Qǐng dàjiā kàn hēibǎn.
Các từ chứa板, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 黑板 (hēi bǎn) : bảng đen
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 老板 (lǎo bǎn) : ông chủ