Ý nghĩa và cách phát âm của 鼓动

鼓动
Từ giản thể
鼓動
Từ truyền thống

鼓动 nét Việt

gǔ dòng

  • kích động

HSK level


Nhân vật

  • (gǔ): trống
  • (dòng): di chuyển