Ý nghĩa và cách phát âm của 鼓掌

鼓掌
Từ giản thể / phồn thể

鼓掌 nét Việt

gǔ zhǎng

  • tán thưởng

HSK level


Nhân vật

  • (gǔ): trống
  • (zhǎng): lòng bàn tay