Ý nghĩa và cách phát âm của 鼠标

鼠标
Từ giản thể
鼠標
Từ truyền thống

鼠标 nét Việt

shǔ biāo

  • chuột

HSK level


Nhân vật

  • (shǔ): chuột
  • (biāo): dấu