Ý nghĩa và cách phát âm của 鼻子

鼻子
Từ giản thể / phồn thể

鼻子 nét Việt

bí zi

  • cái mũi

HSK level


Nhân vật

  • (bí): cái mũi
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 鼻子

  • 姐姐的鼻子很高,很漂亮。
    Jiějiě de bízi hěn gāo, hěn piàoliang.