鼻
鼻 nét Việt
bí
- cái mũi
bí
- cái mũi
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 鼻
-
姐姐的鼻子很高,很漂亮。
Jiějiě de bízi hěn gāo, hěn piàoliang.
Các từ chứa鼻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 鼻子 (bí zi) : cái mũi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 鼻涕 (bí tì) : mũi