埘
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        塒
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                埘 nét Việt
        
            shí
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - hen roost
shí
- hen roost
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 乭 : rock; phonetic 'dol' used in names (Korean kugja);
- 十 : mười
- 实 : thực tế
- 実 : Japanese variant of 實|实;
- 寔 : really; solid;
- 拾 : nhặt lên
- 时 : thời gian
- 湜 : clear water; pure;
- 炻 : stoneware;
- 石 : sỏi
- 祏 : stone shrine;
- 蚀 : nhật thực
- 识 : hiểu biết
- 食 : món ăn
- 饣 : to eat' or 'food' radical in Chinese characters (Kangxi radical 184);
- 鲥 : shad; Ilisha elongata;
- 鼫 : long-tailed marmot;
- 鼭 : a kind of rat;
