敲
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            敲 nét Việt
        
            qiāo
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - gõ cửa
 
                
            
        
    
qiāo
- gõ cửa
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 敲
- 
                    有人敲门,你去看看谁来了。
Yǒurén qiāo mén, nǐ qù kàn kàn shuí láile. 
Các từ chứa敲, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 
                            
                            敲 (qiāo): gõ cửa
 
 -