璋 Ký tự giản thể / phồn thể 璋 nét Việt zhāng ancient stone ornament Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嫜 : husband's father; 张 : zhang 彰 : thông thoáng 暲 : bright; to rise (of sun); 樟 : camphor; Cinnamonum camphara; 漳 : Zhang river in Fujian; 獐 : river deer; roebuck; 章 : chương 粻 : food; white cooked rice; 蟑 : cockroach; 鄣 : place name; 鱆 : octopus; 暲 仉