章
章 nét Việt
zhāng
- chương
zhāng
- chương
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 章
-
请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ. -
我会用中文写文章。
Wǒ huì yòng zhōngwén xiě wénzhāng. -
这篇文章,我读了很多遍。
Zhè piān wénzhāng, wǒ dúle hěnduō biàn. -
请把这篇文章翻译成汉语。
Qǐng bǎ zhè piān wénzhāng fānyì chéng hànyǔ. -
文章最关键的部分是第三段。
Wénzhāng zuì guānjiàn de bùfèn shì dì sān duàn.
Các từ chứa章, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 文章 (wén zhāng) : bài báo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 盖章 (gài zhāng) : con tem
- 规章 (guī zhāng) : quy định
- 章程 (zhāng chéng) : điều lệ