蹚 Ký tự giản thể / phồn thể 蹚 nét Việt tāng to wade to trample Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嘡 : (onom.) clang; bong; bang; 汤 : súp 湯 : soup 羰 : carbonyl (radical); 镗 : noise of drums; 醓 镗