Ý nghĩa và cách phát âm của 㐆

Ký tự giản thể / phồn thể

㐆 nét Việt

yǐn

  • component in Chinese character 殷[yin1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cautious;
  • : to administer; to oversee; to run; magistrate (old);
  • : chì
  • : tool used for shaping wood (old);
  • : tool used for shaping wood (old); old variant of 檃[yin3];
  • : nghiện
  • : (onom.) sound of thunder;
  • : long;
  • : earthworm;
  • : the earthworm;
  • : ẩn
  • : Japanese variant of 隱|隐[yin3];
  • : hidden
  • : traces (of a carriage);
  • : uống