瘾
癮
瘾 nét Việt
yǐn
- nghiện
yǐn
- nghiện
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐆 : component in Chinese character 殷[yin1];
- 㥯 : cautious;
- 尹 : to administer; to oversee; to run; magistrate (old);
- 引 : chì
- 檃 : tool used for shaping wood (old);
- 櫽 : tool used for shaping wood (old); old variant of 檃[yin3];
- 磤 : (onom.) sound of thunder;
- 縯 : long;
- 蚓 : earthworm;
- 螾 : the earthworm;
- 隐 : ẩn
- 隠 : Japanese variant of 隱|隐[yin3];
- 隱 : hidden
- 靷 : traces (of a carriage);
- 饮 : uống
Các từ chứa瘾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 过瘾 (guò yǐn) : thú vị
- 上瘾 (shàng yǐn) : nghiện