Ý nghĩa và cách phát âm của 乙

Ký tự giản thể / phồn thể

乙 nét Việt

  • b

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𠳋
  • : đến
  • : to lean on; to rely upon;
  • : to sob; wail;
  • : đã sẵn sàng
  • : screen;
  • : a kind of metal or jade ornament worn in ancient times to ward off evil spirits;
  • : fluttering of flag;
  • : cái ghế
  • : classical final particle, similar to modern 了[le5];
  • : to moor a boat to the bank;
  • : common plantain (Plantago major);
  • : con kiến
  • : ant; variant of 蟻|蚁[yi3];
  • : rings on the yokes;
  • : yttrium (chemistry);
  • : pleasing; respectful manner;
  • : a swallow (bird);
  • : bite;

Các câu ví dụ với 乙

  • 甲:谢谢你!乙:不客气。
    Jiǎ: Xièxiè nǐ! Yǐ: Bù kèqì.
  • 甲:对不起。乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ. Yǐ: Méiguānxì.
  • 甲:对不起!乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ! Yǐ: Méiguānxì.
  • 乙:是,我是中国人。
    Yǐ: Shì, wǒ shì zhōngguó rén.
  • 甲:谢谢你。乙:不客气!
    Jiǎ: Xièxiè nǐ. Yǐ: Bù kèqì!

Các từ chứa乙, theo cấp độ HSK