Ý nghĩa và cách phát âm của 仁

Ký tự giản thể / phồn thể

仁 nét Việt

rén

  • lòng nhân từ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mọi người
  • : person' radical in Chinese characters (Kangxi radical 9);
  • : ninth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]; ninth in order; letter 'I' or roman 'IX' in list 'A, B, C', or 'I, II, III' etc; nona;

Các từ chứa仁, theo cấp độ HSK