Ý nghĩa và cách phát âm của 壬

Ký tự giản thể / phồn thể

壬 nét Việt

rén

  • ninth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
  • ninth in order
  • letter 'I' or roman 'IX' in list 'A, B, C', or 'I, II, III' etc
  • nona

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mọi người
  • : person' radical in Chinese characters (Kangxi radical 9);
  • : lòng nhân từ