伞
傘
伞 nét Việt
sǎn
- ô
sǎn
- ô
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 伞
-
下雨了,别忘了带伞。
Xià yǔle, bié wàngle dài sǎn. -
恐怕要下雨了,你带伞了吗?
Kǒngpà yào xià yǔle, nǐ dài sǎnle ma?
Các từ chứa伞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
伞 (sǎn): ô
-