住
住 nét Việt
zhù
- trực tiếp
zhù
- trực tiếp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㝉 : to store; to stand; space between the door and the entrance screen;
- 伫 : to stand for a long time; to wait; to look forward to; to accumulate;
- 助 : cứu giúp
- 壴 : (archaic) drum;
- 杼 : shuttle of a loom;
- 柱 : cột
- 柷 : percussion instrument, a tapering wooden bax struck from the inside with a drumstick;
- 注 : ghi chú
- 炷 : wick of an oil lamp; to burn (incense etc); measure word for lit incense sticks;
- 祝 : muốn
- 筑 : xây dựng
- 箸 : (literary) chopsticks;
- 簗 : erroneous variant of 築|筑[zhu4];
- 纻 : ramie (Boehmeria nivea);
- 羜 : five-month-old lamb;
- 翥 : to soar;
- 苎 : Boehmeria nivea; Chinese grass;
- 蛀 : termite; to bore (of insects);
- 贮 : to store; to save; stockpile; Taiwan pr. [zhu3];
- 鋳 : Japanese variant of 鑄|铸;
- 铸 : diễn viên
- 馵 : (horse);
- 驻 : cư dân
Các câu ví dụ với 住
-
我住在北京。
Wǒ zhù zài Běijīng. -
你住在哪儿?我住在那儿!
Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er! -
我在中国住了三年。
Wǒ zài zhōngguó zhùle sān nián. -
他在北京住了很多年。
Tā zài běijīng zhùle hěnduō nián. -
这是我们这儿最大的宾馆,可以住 300 个客人。
Zhè shì wǒmen zhè'er zuìdà de bīnguǎn, kěyǐ zhù 300 gè kèrén.
Các từ chứa住, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
住 (zhù): trực tiếp
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 忍不住 (rěn bu zhù) : không giúp được
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 居住 (jū zhù) : trực tiếp
- 住宅 (zhù zhái) : khu dân cư