兆
兆 nét Việt
zhào
- nghìn tỷ
zhào
- nghìn tỷ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 召 : gọi
- 啅 : chirp;
- 垗 : sacrifice;
- 旐 : banner;
- 曌 : name invented for herself by Tang empress Wu Zetian 武則天|武则天[Wu3 Ze2 tian1];
- 棹 : oar (archaic); scull; paddle; to row; a boat;
- 照 : dựa theo
- 笊 : loosely woven bamboo ladle;
- 罩 : che
- 肇 : the start; the origin;
- 诏 : imperial order;
- 赵 : to surpass (old);
- 鵫 : pheasant;
Các từ chứa兆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 预兆 (yù zhào) : điềm báo