Ý nghĩa và cách phát âm của 罩

Ký tự giản thể / phồn thể

罩 nét Việt

zhào

  • che

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nghìn tỷ
  • : gọi
  • : chirp;
  • : sacrifice;
  • : banner;
  • : name invented for herself by Tang empress Wu Zetian 武則天|武则天[Wu3 Ze2 tian1];
  • : oar (archaic); scull; paddle; to row; a boat;
  • : dựa theo
  • : loosely woven bamboo ladle;
  • : the start; the origin;
  • : imperial order;
  • : to surpass (old);
  • : pheasant;

Các từ chứa罩, theo cấp độ HSK