巴
巴 nét Việt
bā
- #NAME?
bā
- #NAME?
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa巴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 尾巴 (wěi ba) : đuôi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 巴不得 (bā bù dé) : lo lắng
- 巴结 (bā jie) : fawn