Ý nghĩa và cách phát âm của 冬

Ký tự giản thể / phồn thể

冬 nét Việt

dōng

  • mùa đông

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 冬

  • 今年冬天下了几次大雪。
    Jīnnián dōngtiān xiàle jǐ cì dàxuě.
  • 北方的冬天很冷。
    Běifāng de dōngtiān hěn lěng.
  • 进入冬季,温度越来越低。
    Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.
  • 冬天,北方比南方冷多了。
    Dōngtiān, běifāng bǐ nánfāng lěng duōle.

Các từ chứa冬, theo cấp độ HSK