刷
刷 nét Việt
shuā
- chải
shuā
- chải
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 唰 : (onom.) swishing; rustling;
Các câu ví dụ với 刷
-
睡觉前要刷牙。
Shuìjiào qián yào shuāyá. -
我带的现金不太多,但是商店可以刷卡。
Wǒ dài de xiànjīn bù tài duō, dànshì shāngdiàn kěyǐ shuākǎ.
Các từ chứa刷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 刷牙 (shuā yá) : đánh răng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 印刷 (yìn shuā) : in