Ý nghĩa và cách phát âm của 刷

Ký tự giản thể / phồn thể

刷 nét Việt

shuā

  • chải

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (onom.) swishing; rustling;

Các câu ví dụ với 刷

  • 睡觉前要刷牙。
    Shuìjiào qián yào shuāyá.
  • 我带的现金不太多,但是商店可以刷卡。
    Wǒ dài de xiànjīn bù tài duō, dànshì shāngdiàn kěyǐ shuākǎ.

Các từ chứa刷, theo cấp độ HSK