树
樹
树 nét Việt
shù
- cây
shù
- cây
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 墅 : biệt thự
- 尌 : standing up; to stand (something) up;
- 庶 : numerous; common people (or populace); born of a concubine;
- 恕 : tha lỗi
- 戍 : garrison;
- 数 : con số
- 朮 : Surgery
- 术 : kỹ thuật
- 束 : bó
- 沭 : river in Shandong;
- 漱 : to rinse one's mouth with water; to gargle;
- 澍 : moisture; timely rain;
- 竖 : theo chiều dọc
- 翛 : hastiness;
- 腧 : insertion point in acupuncture; acupoint;
- 裋 : coarse clothing of camel's hair;
- 述 : tường thuật
- 鉥 : acmite;
Các câu ví dụ với 树
-
春天来了,树和草都绿了。
Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle. -
树上有很多鸟在唱歌。
Shù shàng yǒu hěnduō niǎo zài chànggē. -
我们学校里有很多树。
Wǒmen xuéxiào li yǒu hěnduō shù. -
树上有一只小猫。
Shù shàng yǒu yī zhǐ xiǎo māo. -
大风把树刮倒了。
Dàfēng bǎ shù guā dàole.
Các từ chứa树, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
树 (shù): cây
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 树立 (shù lì) : thiết lập