卑
卑 nét Việt
bēi
- khiêm tốn
bēi
- khiêm tốn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa卑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 卑鄙 (bēi bǐ) : nghĩa là
- 自卑 (zì bēi) : kém cỏi