爆
爆 nét Việt
bào
- nổ
bào
- nổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa爆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 爆发 (bào fā) : thoát ra
- 爆炸 (bào zhà) : nổ
- 烟花爆竹 (yān huā bào zhú) : pháo nổ