厩 Ký tự giản thể / phồn thể 厩 nét Việt jiù stable barn Các ký tự có cách phát âm giống nhau 倃 : to malign; to slander; 僦 : hire; to rent; 匛 : 炗 咎 : fault; to blame; to punish; calamity; misfortune; 就 : trên 救 : tiết kiệm 旧 : cũ 柩 : bier; 桕 : Tallow tree; Sapium sebiferum; 疚 : chronic disease; guilt; remorse; 臼 : mortar; 舅 : chú 鹫 : vulture; 桕 僦