Ý nghĩa và cách phát âm của 另

Ký tự giản thể / phồn thể

另 nét Việt

lìng

  • khác

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 另

  • 我还要跟你谈另外一件事情。
    Wǒ hái yào gēn nǐ tán lìngwài yī jiàn shìqíng.

Các từ chứa另, theo cấp độ HSK