另
另 nét Việt
lìng
- khác
lìng
- khác
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 令 : làm
Các câu ví dụ với 另
-
我还要跟你谈另外一件事情。
Wǒ hái yào gēn nǐ tán lìngwài yī jiàn shìqíng.
Các từ chứa另, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 另外 (lìng wài) : ngoài ra