各
各 nét Việt
gè
- mỗi
gè
- mỗi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 各
-
各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān. -
超市里有各种水果。
Chāoshì li yǒu gè zhǒng shuǐguǒ. -
各位乘客,飞机马上就要起飞了。
Gèwèi chéngkè, fēijī mǎshàng jiù yào qǐfēile.
Các từ chứa各, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
各 (gè): mỗi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 各自 (gè zì) : tương ứng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 各抒己见 (gè shū jǐ jiàn) : bày tỏ ý kiến của họ