吹
吹 nét Việt
chuī
- thổi
chuī
- thổi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 炊 : nấu nướng
Các từ chứa吹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
吹 (chuī): thổi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 吹牛 (chuī niú) : khoe khoang
- 吹捧 (chuī pěng) : nịnh nọt