Ý nghĩa và cách phát âm của 呀

Ký tự giản thể / phồn thể

呀 nét Việt

ya

  • vâng

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 呀

  • 呀, 下雪了!
    Ya, xià xuěle!

Các từ chứa呀, theo cấp độ HSK