呀
呀 nét Việt
ya
- vâng
ya
- vâng
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 呀
-
呀, 下雪了!
Ya, xià xuěle!
Các từ chứa呀, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
呀 (ya): vâng
-